Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ được dễ dàng hơn
Bạn có thể chắc chắn rằngmillionarthur.mobi sẽ đưa tiền của bạn đến nơi cần đến với mức giá tốt nhất có thể.
Bạn xem: 20000 usd bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng? đổi tiền kip ở đâu?
Chuyển khoản quốc tế lớn nhất, được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm tiền
millionarthur.mobi mang đến cho bạn sự an tâm khi gửi những khoản tiền lớn ra nước ngoài – tiết kiệm cho bạn những khoản quan trọng.

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng trên toàn thế giới
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận được giá tốt nhất khi họ đặt trước vớimillionarthur.mobi.

Bạn càng gửi nhiều, bạn càng lưu trữ nhiều
Với phạm vi tỷ giá của chúng tôi, bạn sẽ nhận được mức phí thấp hơn cho bất kỳ giao dịch nào trên 100.000 GBP.

Giao dịch được bảo mật
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều này có nghĩa là chỉ bạn mới có thể nhận được tiền của mình.
Xem thêm: Du Dân Nói Gì Hôm Nay? Lục Du nghĩa là gì?
Chọn tiền của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD trong danh sách thả xuống đầu tiên làm đơn vị tiền tệ bạn muốn đổi và VND trong danh sách thả xuống thứ hai làm đơn vị tiền tệ bạn muốn nhận.
Xong rôi
Đảo ngược biểu đồ và xem chính xác chi tiết từ USDe sang VND trong những ngày qua thể hiện sự thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng.
Các ngân hàng thường quảng cáo chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng cộng lại sẽ có sự khác biệt lớn về tỷ giá hối đoái. millionarthur.mobi cung cấp cho bạn các chuyển đổi chính xác, vì vậy bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền khi chuyển sang các quốc gia khác.

1 USD | 22730,00000 VNĐ |
5 USD | 113650,00000 VNĐ |
10 USD | 227300,000 ₫ |
20 USD | 454600,00000 VNĐ |
50 USD | 1136500,00000 VNĐ |
100 USD | 227300000000 đồng |
250 USD | 568250000000₫ |
500 USD | 1136500.000.000 VNĐ |
1000 USD | 2273000,000,000 VNĐ |
2000 USD | 454600.000.000 VNĐ |
5000 USD | 113650000000000 đồng |
10000 USD | 22730,000,000,000 VNĐ |
1 đồng | giá 0,0004 USD |
5 đồng | giá 0,00022 USD |
10 đồng | giá 0,00044 USD |
20 đồng | giá 0,00088 USD |
50 đồng | giá 0,00220 USD |
100 đồng | giá 0,00440 USD |
250 đồng | giá 0,01100 USD |
500 đồng | giá 0,02200 USD |
1000 đồng | giá 0,04399USD |
Giá là 2000đ | giá 0,08799 USD |
Giá là 5000đ | giá 0,21997 USD |
Giá là 10000đ | giá 0,43995USD |
Thu nhập cao
Đầu tiên | 0,83555 | 1.13115 | 85.61190 | 1.44001 | 1.58602 | 1.04530 | 23.09050 |
1.19682 | Đầu tiên | 1.35375 | 102.46000 | 1.72339 | 1.89814 | 1.25103 | 27.63450 |
0,88405 | 0,73869 | Đầu tiên | 75.68570 | 1.27305 | 1.40213 | 0,92410 | 20.41330 |
0,01168 | 0,00976 | 0,01321 | Đầu tiên | 0,01682 | 0,01853 | 0,01221 | 0,26971 |
Cẩn thận với tỷ lệ chuyển đổi không phù hợp.Các ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có mức lãi suất mà họ tính cho bạn dựa trên tỷ lệ chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi hoạt động hiệu quả – đảm bảo bạn nhận được số tiền phù hợp. Như mọi khi.